Có 1 kết quả:
以卵投石 dĩ noãn đầu thạch
Từ điển trích dẫn
1. Lấy trứng ném đá. Ý nói không tự liệu sức hoặc lấy yếu chống mạnh, kết quả tất nhiên thất bại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy trứng ném đá, ý nói lấy yếu mà chống mạnh, chắc chắn thất bại.
Bình luận 0